Có 2 kết quả:

納妾 nà qiè ㄋㄚˋ ㄑㄧㄝˋ纳妾 nà qiè ㄋㄚˋ ㄑㄧㄝˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to take a concubine

Từ điển Trung-Anh

to take a concubine